Cách đây 100 năm, những gì hãng xe Chevrolet tạo ra khi đó không phải chỉ là một chiếc xe tải thông thường, mà nó đã trở thành một phần trong di sản và gắn liền với lịch sử phát triển dòng xe hơi cho đến tận bây giờ. Tất cả những mẫu xe Chevrolet nói chung lẫn xe bán tải nói riêng đều được sản xuất dựa trên nguyên lý và quy trình mang tính chất lượng Toàn cầu của GM (Built-In-Quality) nhằm đảm bảo độ bền bỉ và tin cậy trên từng sản phẩm. Chevrolet Colorado là chiếc bán tải tầm trung nổi tiếng nhất của Chevrolet và có vai trò quan trọng trong việc nâng cao danh tiếng của Chevrolet trên toàn cầu. Một số phiên bản Colorado sử dụng động cơ Duramax, động cơ sản xuất tại Thái Lan đã đạt rất nhiều giải thưởng danh tiếng.
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Primm 17×9 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Đen mờ)
- Model: 1790PRM006140M12
- Kích thước 17″ x 9″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ
- Trọng lượng 13.1 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Dugger 18×8.5 | 6/139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Đen)
- SKU: 1885DGR006140M12
- Kích thước (Đường kính x bề rộng): 18×8.5 inch
- Hệ lỗ: 6×139.70
- Offset 0
- CB: 112.1
- Màu sơn: Gun Black – Đen
- Trọng lượng: 25 lbs (11.3kg) /cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Chamber 18×9.5 | 6×139.7 | ET12 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- Model: 1895CBR126140M12
- Kích thước 18″ x 9.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 12
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ
- Trọng lượng 11.8 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Raid 17×8.5 | 6/139.7 | ET-18 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- Model: RAID
- Màu sơn: Matte Black
- Size: 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- Hệ lỗ: 6×139.7
- CB: 112.1
- Offset: -18
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Aliso 17×8 | 6/139.7 | ET00 | CB106.1 (Màu Bạc)
- Model: ALISO
- Size: 17″ x 8″ (Đường kính x Bề Rộng)
- Màu sơn: Gloss Silver
- Hệ lỗ: 6×139.7
- CB: 106.1
- Offset: 00
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Rift Beadlock 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Bạc)
- Model: 1785RFT006140S12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Bạc
- Trọng lượng 14.9 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Chamber 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- Model: 1785CBR006140M12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ
- Trọng lượng 11.8 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Abrams 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Xanh Olive)
- Model: 1785ABR006140N12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Xanh Olive
- Trọng lượng 13.1 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Abrams 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Xám nhám)
- Model: 1785ABR006140G12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Xám Ghi Nhám
- Trọng lượng 13.1 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Primm 17×9 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Đỏ Candy)
- Model: 1790PRM006140R12
- Kích thước 17″ x 9″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đỏ Candy với Ốc màu Đen
- Trọng lượng 13.1 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Pinatubo 17×9.5 | 6×139.7 | ET06 | CB112.1 (Màu Đen bóng)
- Kích thước vành: 17×9.5
- ET 06
- Màu: GLOSS BLACK W/MILLED INSIDE WINDOW (Đen bóng)
- Centre Bolts: CB112.1
- PCD: 6×139.7
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Shredder RF™ 18×9.5 | 6/139.7 | ET-12 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- SKU: 1895SHD126140M12
- Kích thước 18″ x 9.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET -12
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ Matte Black with Machined Dark Tint
- Trọng lượng 13.6 kg/cái