-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Primm 17×9 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Đỏ Candy)
- Model: 1790PRM006140R12
- Kích thước 17″ x 9″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đỏ Candy với Ốc màu Đen
- Trọng lượng 13.1 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Pinatubo 17×9.5 | 6×139.7 | ET06 | CB112.1 (Màu Đen bóng)
- Kích thước vành: 17×9.5
- ET 06
- Màu: GLOSS BLACK W/MILLED INSIDE WINDOW (Đen bóng)
- Centre Bolts: CB112.1
- PCD: 6×139.7
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Shredder RF™ 18×9.5 | 6/139.7 | ET-12 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- SKU: 1895SHD126140M12
- Kích thước 18″ x 9.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET -12
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ Matte Black with Machined Dark Tint
- Trọng lượng 13.6 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Abrams 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Đen bóng viền Ghi)
- Model: 1785ABR006140B12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 0
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen bóng viền Ghi
- Trọng lượng 13.6 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Sentinel 17×8.5 | 6×139.7 | ET-10 | CB112.1 (Đen mờ)
- Kích thước: 17 x 8.5″ (Đường kính x chiều rộng Mâm)
- Offset: -10
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore: 112.1
- Màu sơn: Đen mờ/Matte Black
-
TJM4x4®
Cặp Lò xo trước TJM 770FRHD32P cho Chevrolet Colorado (2016-2020) | dành cho xe nâng cấp cản & tời
Cặp Lò xo trước TJM, Mã #770FRHD32P dành cho các dòng xe Chevrolet Colorado (2016+) | phù hợp với các dòng xe nâng cấp cản & tời.
-
TJM4x4®
Cặp Lò xo trước TJM 770FR32P cho Chevrolet Colorado (2016-2020) | dành cho xe nguyên bản hoặc gắn cản nhẹ
Cặp Lò xo trước TJM, Mã #770FR32P dành cho các dòng xe Chevrolet Colorado (2016+) | phù hợp với các dòng xe nguyên bản hoặc nâng cấp Cản nhẹ ở phía trước
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Sentinel 17×8.5 | 6×139.7 | ET-10 | CB112.1 (Xanh Cobalt)
Hãy là một trong những khách hàng đầu tiên trên Thế giới sở hữu Bộ mâm Black Rhino Sentinel, Model thế hệ mới nhất của thương hiệu Black Rhino Mỹ
- Model: SENTINEL
- Màu sơn: Xanh Cobalt viền Đen
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Offset: -10
- CB: 112.1
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
- Ngoại thất
- Phụ kiện Bảo vệ
- Nắp thùng bán tải
- Bodykit – nâng đời xe
- Sơn Raptor
Phụ kiện Ngoại thất
- Đèn
- Giảm xóc
- Hiệu Suất
- Combo công suất Raptor
- Remap
- Ống thở & Air Filter
- Ống xả (Pô)
- Hệ thống Phanh
Phụ kiện hiệu suất
- Cứu hộ
- Mâm Lốp
- Nội Thất
- Dã Ngoại
Xe độ
Đồ chơi theo dòng xe
- Phụ kiện Ford Ranger Next-Gen 2023
- Phụ kiện Ford Everest Next-Gen 2023
- Phụ kiện Ford Ranger Raptor 2018-2022
- Phụ kiện JEEP Wrangler JL 2018+
- Phụ kiện Toyota Hilux 2021+
- Phụ kiện Toyota Land Cruiser 200 (2008-2020)
- Phụ kiện Nissan Navara NP300 (2015 ON)
- Phụ kiện ISUZU D-Max (2020+)
- Phụ kiện Mitsubishi Triton (2020+)
- Review Xe độ tại Nova4x4
- Thư viện