-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Barrage BR009 18×9 | 6×139.7 | ET0 | CB 106,1 (màu đen mờ)
- Màu: Đen mờ
- Offset: 0
- Đường kính: 18″
- PCD:6×139.7
- Center Bore: 106,1
- Thương hiệu Hoa Kỳ
- Trọng lượng: 14kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Shogun BR011 17×8.5 | 6×139.7 | ET-10 | CB 106,1 (màu bạc)
- Màu: Bạc – HYPER SILVER
- Offset: -10
- Đường kính: 17″
- PCD:6×139.7
- Center Bore: 106,1
- Thương hiệu Hoa Kỳ
- Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 9.6kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Shogun BR011 17×8.5 | 6×139.7 | ET-10 | CB 106,1 (màu xanh bóng đêm)
- Màu: GLOSS MIDNIGHT BLUE – Xanh bóng đêm
- Offset: -10
- Đường kính: 17″
- PCD:6×139.7
- Center Bore: 106,1
- Thương hiệu Hoa Kỳ
- Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 9.6kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Shogun BR011 17×8.5 | 6×139.7 | ET20 | CB 106,1 (màu đen mờ)
- Màu: Đen mờ
- Offset: 20
- Đường kính: 17″
- PCD:6×139.7
- Center Bore: 106,1
- Thương hiệu Hoa Kỳ
- Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 9.6kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Tusk BR016 17×8.5 | 6×139.7 | ET0 | CB 106,1 (màu đen bóng)
- Màu: Đen bóng
- Offset: 00
- Đường kính: 17″
- PCD:6×139.7
- Center Bore: 106,1
- Thương hiệu Hoa Kỳ
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Shredder 20×9.0 | 6×139.7 | ET12 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- SKU: 2095SHD126140M12
- Kích thước 20″ x 9.0″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 12
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ Matte Black with Machined Dark Tint
- Trọng lượng: 38.46lbs (17.4 kg) /cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Rotor 20×9 | 6X139.7 | ET12 | CB112.1 (màu bạc)
- SKU: 2090RTR126140S12
- Kích thước (Đường kính x bề rộng): 20×9 inch
- Hệ lỗ: 6×139.
- Offset 12
- CB: 112.1
- Màu sơn: Gloss Silver
- Trọng lượng: 43.43 lbs (19.7 kg) /cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Chase 20×9 | 6X139.7 | ET12 | CB112.1 (đen mờ)
- SKU: 2090CHS126140M12
- Kích thước (Đường kính x bề rộng): 20×9 inch
- Hệ lỗ: 6×139.
- Offset 12
- CB: 112.1
- Màu sơn: Matte black
- Trọng lượng: 25 lbs (11.34 kg) /cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Chase 18×9.5 | 6×139.7 | ET-18 | CB112.1 (đen mờ)
- SKU: 1895CHS-86140M12
- Kích thước (Đường kính x bề rộng): 18×9.5 inch
- Hệ lỗ: 6×139.
- Offset -18
- CB: 112.1
- Màu sơn: Matte black
- Trọng lượng: 25 lbs (11.34 kg) /cái
- Ngoại thất
- Phụ kiện Bảo vệ
- Nắp thùng bán tải
- Bodykit – nâng đời xe
- Sơn Raptor
Phụ kiện Ngoại thất
- Đèn
- Giảm xóc
- Hiệu Suất
- Combo công suất Raptor
- Remap
- Ống thở & Air Filter
- Ống xả (Pô)
- Hệ thống Phanh
Phụ kiện hiệu suất
- Cứu hộ
- Mâm Lốp
- Nội Thất
- Dã Ngoại
Xe độ
Đồ chơi theo dòng xe
- Phụ kiện Ford Ranger Next-Gen 2023
- Phụ kiện Ford Everest Next-Gen 2023
- Phụ kiện Ford Ranger Raptor 2018-2022
- Phụ kiện JEEP Wrangler JL 2018+
- Phụ kiện Toyota Hilux 2021+
- Phụ kiện Toyota Land Cruiser 200 (2008-2020)
- Phụ kiện Nissan Navara NP300 (2015 ON)
- Phụ kiện ISUZU D-Max (2020+)
- Phụ kiện Mitsubishi Triton (2020+)
- Review Xe độ tại Nova4x4
- Thư viện