Là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe bán tải Ranger, Ford Ranger Raptor sở hữu nhiều nâng cấp đáng giá so với phiên bản Wildtrak. Với động cơ, hộp số hoàn toàn mới, hệ thống treo đặc biệt và hàng loạt nâng cấp khác, Ford Ranger Raptor dường như được sinh ra để chiến thắng.
Tham khảo các Option Đồ chơi và phụ kiện dành cho Siêu bán tải Raptor tại Hệ thống nâng cấp xe chuyên nghiệp Nova4x4.
Tham khảo Catalogue Đồ chơi Ranger Raptor 2022 tại đây
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Primm 17×9 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Đen mờ)
- Model: 1790PRM006140M12
- Kích thước 17″ x 9″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ
- Trọng lượng 13.1 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Bantam 17×8.5 | 6/139.7 | ET-10 | CB112.1 (Màu Đồng)
- Model: BANTAM
- Màu sơn: Bronze
- Size: 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- Hệ lỗ: 6×139.7
- CB: 112.1
- Offset: -10
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Raid 17×8.5 | 6/139.7 | ET-18 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- Model: RAID
- Màu sơn: Matte Black
- Size: 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- Hệ lỗ: 6×139.7
- CB: 112.1
- Offset: -18
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Aliso 17×8 | 6/139.7 | ET00 | CB106.1 (Màu Bạc)
- Model: ALISO
- Size: 17″ x 8″ (Đường kính x Bề Rộng)
- Màu sơn: Gloss Silver
- Hệ lỗ: 6×139.7
- CB: 106.1
- Offset: 00
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Rift Beadlock 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Bạc)
- Model: 1785RFT006140S12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Bạc
- Trọng lượng 14.9 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Rift Beadlock 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Vàng viền Ghi)
- Model: 1785RFT006140L12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Vàng viền Ghi
- Trọng lượng 14.9 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Chamber 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- Model: 1785CBR006140M12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ
- Trọng lượng 11.8 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Abrams 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Xanh Olive)
- Model: 1785ABR006140N12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Xanh Olive
- Trọng lượng 13.1 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Abrams 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Xám nhám)
- Model: 1785ABR006140G12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Xám Ghi Nhám
- Trọng lượng 13.1 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Primm 17×9 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Đỏ Candy)
- Model: 1790PRM006140R12
- Kích thước 17″ x 9″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đỏ Candy với Ốc màu Đen
- Trọng lượng 13.1 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Pinatubo 17×9.5 | 6×139.7 | ET06 | CB112.1 (Màu Đen bóng)
- Kích thước vành: 17×9.5
- ET 06
- Màu: GLOSS BLACK W/MILLED INSIDE WINDOW (Đen bóng)
- Centre Bolts: CB112.1
- PCD: 6×139.7
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Shredder RF™ 18×9.5 | 6/139.7 | ET-12 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- SKU: 1895SHD126140M12
- Kích thước 18″ x 9.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET -12
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ Matte Black with Machined Dark Tint
- Trọng lượng 13.6 kg/cái