-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Arsenal 17×9.5 | 5×139.7 & 5×150 | ET00 | Màu Sand on Black
- SKU: 1795ARS000086D10
- Kích thước (Đường kính x bề rộng): 17x 9.5 inch
- Hệ lỗ: 5×139.70 và 5×150
- Offset 00
- CB: 110.1
- Màu sơn: Sand on Black
- Trọng lượng: 35 lbs (15.87kg) /cái
-
N/A®
Vè chắn bùn cao su – chữ TJM (Màu Đỏ Đen)
Chắn bùn cao su, chất lượng cao
-
BF Goodrich®
Lốp BFGoodrich All-Terrain T/A KO2 LT315/70R17 (Made in USA)
• Lốp BFGoodrich All-Terrain dành cho xe 4×4, SUV và xe bán tải• Độ bám linh hoạt trên đường thường và đường địa hình• Thiết kế hông lốp cường lực• Các khối gai trên vai lốp so le nhau mang lại khả năng xử lý lái vượt trội khi đi trên đường đất mềm và trong tuyết dày• Thiết kế gai lốp tiên tiến giúp lốp bền bỉ hơn -
Rhino®
Miếng đệm bánh xe Spacer Rhino cho Toyota Hilux 2015+ (Độ dày 50mm)
- Tăng độ rộng cho lốp xe
- Giải nhiệt cho hệ thống phanh
- Tăng cường sự ổn định khi lái
- Chống lật khi vào cua
- Giúp chiếc xe trở nên nổi bật – thể thao hơn
- Một phụ kiện cực kỳ cần thiết khi độ Lốp
- Độ dày 50mm
- Thiết kế theo thông số tiêu chuẩn chính xác của dòng xe Toyota Hilux đời sau 2015
-
N/A®
Lốp Michelin LTX Trail 285/60R18 cho xe Bán tải và SUV
- Lốp MICHELIN dành cho đường tốt và xấu, mang lại độ an toàn bền bỉ
- Tuổi thọ cao, ngay cả khi sử dụng trên đường xấu
- Hiệu suất phanh trên đường ướt tuyệt hảo ngay cả khi đã mòn và khả năng xử lý lái trên đường khô chính xác
- Độ ồn thấp hơn, mang đến hành trình êm ái
- Bền bỉ, dành cho đường địa hình nhẹ
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Bantam 17×8.5 | 6/139.7 | ET-10 | CB112.1 (Màu Đồng)
- Model: BANTAM
- Màu sơn: Bronze
- Size: 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- Hệ lỗ: 6×139.7
- CB: 112.1
- Offset: -10
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Dugger 18×8.5 | 6/139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Đen)
- SKU: 1885DGR006140M12
- Kích thước (Đường kính x bề rộng): 18×8.5 inch
- Hệ lỗ: 6×139.70
- Offset 0
- CB: 112.1
- Màu sơn: Gun Black – Đen
- Trọng lượng: 25 lbs (11.3kg) /cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Chamber 18×9.5 | 6×139.7 | ET12 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- Model: 1895CBR126140M12
- Kích thước 18″ x 9.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 12
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ
- Trọng lượng 11.8 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Raid 17×8.5 | 6/139.7 | ET-18 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- Model: RAID
- Màu sơn: Matte Black
- Size: 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- Hệ lỗ: 6×139.7
- CB: 112.1
- Offset: -18
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Aliso 17×8 | 6/139.7 | ET00 | CB106.1 (Màu Bạc)
- Model: ALISO
- Size: 17″ x 8″ (Đường kính x Bề Rộng)
- Màu sơn: Gloss Silver
- Hệ lỗ: 6×139.7
- CB: 106.1
- Offset: 00
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Rift Beadlock 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Bạc)
- Model: 1785RFT006140S12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Bạc
- Trọng lượng 14.9 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Chamber 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- Model: 1785CBR006140M12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ
- Trọng lượng 11.8 kg/cái
- Ngoại thất
- Phụ kiện Bảo vệ
- Nắp thùng bán tải
- Bodykit – nâng đời xe
- Sơn Raptor
Phụ kiện Ngoại thất
- Đèn
- Giảm xóc
- Hiệu Suất
- Combo công suất Raptor
- Remap
- Ống thở & Air Filter
- Ống xả (Pô)
- Hệ thống Phanh
Phụ kiện hiệu suất
- Cứu hộ
- Mâm Lốp
- Nội Thất
- Dã Ngoại
Xe độ
Đồ chơi theo dòng xe
- Phụ kiện Ford Ranger Next-Gen 2023
- Phụ kiện Ford Everest Next-Gen 2023
- Phụ kiện Ford Ranger Raptor 2018-2022
- Phụ kiện JEEP Wrangler JL 2018+
- Phụ kiện Toyota Hilux 2021+
- Phụ kiện Toyota Land Cruiser 200 (2008-2020)
- Phụ kiện Nissan Navara NP300 (2015 ON)
- Phụ kiện ISUZU D-Max (2020+)
- Phụ kiện Mitsubishi Triton (2020+)
- Review Xe độ tại Nova4x4
- Thư viện