-
N/A®
Vè chắn bùn cao su – chữ TJM (Màu Đỏ Đen)
Chắn bùn cao su, chất lượng cao
-
BF Goodrich®
Lốp BFGoodrich All-Terrain T/A KO2 LT315/70R17 (Made in USA)
• Lốp BFGoodrich All-Terrain dành cho xe 4×4, SUV và xe bán tải• Độ bám linh hoạt trên đường thường và đường địa hình• Thiết kế hông lốp cường lực• Các khối gai trên vai lốp so le nhau mang lại khả năng xử lý lái vượt trội khi đi trên đường đất mềm và trong tuyết dày• Thiết kế gai lốp tiên tiến giúp lốp bền bỉ hơn -
N/A®
Lốp đa địa hình General Grabber™ A/TX cho xe bán tải & SUVs
- Dòng vỏ Đa địa hình AT thế hệ kế tiếp
- Dành cho xe Bán tải, SUV, CUV, Crossover
- Lốp có thiết kế mạnh mẻ, kết cấu bền bỉ khả năng vận hành ấn tượng cao
- Made in USA
-
N/A®
Lốp Michelin LTX Trail 285/60R18 cho xe Bán tải và SUV
- Lốp MICHELIN dành cho đường tốt và xấu, mang lại độ an toàn bền bỉ
- Tuổi thọ cao, ngay cả khi sử dụng trên đường xấu
- Hiệu suất phanh trên đường ướt tuyệt hảo ngay cả khi đã mòn và khả năng xử lý lái trên đường khô chính xác
- Độ ồn thấp hơn, mang đến hành trình êm ái
- Bền bỉ, dành cho đường địa hình nhẹ
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Dugger 18×8.5 | 6/139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Đen)
- SKU: 1885DGR006140M12
- Kích thước (Đường kính x bề rộng): 18×8.5 inch
- Hệ lỗ: 6×139.70
- Offset 0
- CB: 112.1
- Màu sơn: Gun Black – Đen
- Trọng lượng: 25 lbs (11.3kg) /cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Chamber 18×9.5 | 6×139.7 | ET12 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- Model: 1895CBR126140M12
- Kích thước 18″ x 9.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 12
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ
- Trọng lượng 11.8 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Rift Beadlock 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Bạc)
- Model: 1785RFT006140S12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Bạc
- Trọng lượng 14.9 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Chamber 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- Model: 1785CBR006140M12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ
- Trọng lượng 11.8 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Abrams 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Xanh Olive)
- Model: 1785ABR006140N12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 00
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Xanh Olive
- Trọng lượng 13.1 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Pinatubo 17×9.5 | 6×139.7 | ET06 | CB112.1 (Màu Đen bóng)
- Kích thước vành: 17×9.5
- ET 06
- Màu: GLOSS BLACK W/MILLED INSIDE WINDOW (Đen bóng)
- Centre Bolts: CB112.1
- PCD: 6×139.7
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Shredder RF™ 18×9.5 | 6/139.7 | ET-12 | CB112.1 (Màu Đen mờ)
- SKU: 1895SHD126140M12
- Kích thước 18″ x 9.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET -12
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen mờ Matte Black with Machined Dark Tint
- Trọng lượng 13.6 kg/cái
-
Black Rhino®
Mâm Black Rhino Abrams 17×8.5 | 6×139.7 | ET00 | CB112.1 (Màu Đen bóng viền Ghi)
- Model: 1785ABR006140B12
- Kích thước 17″ x 8.5″ (Đường kính x Bề Rộng)
- ET 0
- Hệ lỗ: 6×139.7
- Center Bore 112.1
- Màu sơn Đen bóng viền Ghi
- Trọng lượng 13.6 kg/cái
- Ngoại thất
- Phụ kiện Bảo vệ
- Nắp thùng bán tải
- Bodykit – nâng đời xe
- Sơn Raptor
Phụ kiện Ngoại thất
- Đèn
- Giảm xóc
- Hiệu Suất
- Combo công suất Raptor
- Remap
- Ống thở & Air Filter
- Ống xả (Pô)
- Hệ thống Phanh
Phụ kiện hiệu suất
- Cứu hộ
- Mâm Lốp
- Nội Thất
- Dã Ngoại
Xe độ
Đồ chơi theo dòng xe
- Phụ kiện Ford Ranger Next-Gen 2023
- Phụ kiện Ford Everest Next-Gen 2023
- Phụ kiện Ford Ranger Raptor 2018-2022
- Phụ kiện JEEP Wrangler JL 2018+
- Phụ kiện Toyota Hilux 2021+
- Phụ kiện Toyota Land Cruiser 200 (2008-2020)
- Phụ kiện Nissan Navara NP300 (2015 ON)
- Phụ kiện ISUZU D-Max (2020+)
- Phụ kiện Mitsubishi Triton (2020+)
- Review Xe độ tại Nova4x4
- Thư viện